Có 2 kết quả:

大陆漂移 dà lù piāo yí ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄠ ㄧˊ大陸漂移 dà lù piāo yí ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄠ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

continental drift

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

continental drift

Bình luận 0