Có 2 kết quả:
大陆漂移 dà lù piāo yí ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄠ ㄧˊ • 大陸漂移 dà lù piāo yí ㄉㄚˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄠ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
continental drift
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
continental drift
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0